Cookies ngũ cốc ăn kiêng
Bánh không cho đường,có vị ngọt nhẹ sẵn trong ngũ cốc ăn kiêng.rất hợp cho ai sợ béo.dù trong bánh có xíu bột mì nhưng không đáng kể. Giúp các bữa ăn phụ của các bạn mà không sợ béo😊😊.
Nguyên Liệu:
- 100 gr ngũ cốc sấy: 379 kcal
- 60 gr lòng trắng trứng: 36 kcal
- 20 gr bột mì: 73 kcal
- 10 gr bột hạnh nhân:60 kcal
Tổng : 538 Kcal
Bảng tổng thành phần của năng lượng:
STT | Tên thực phẩm | Năng lượng (kcal) | Đạm (g) | Béo (g) | Bột (g) | Xơ (g) |
1 | Cookies ngũ cốc | 538 | 23,72 | 12,275 | 85,715 | 11,81 |
Bảng năng lượng cơ bản các loại thực phẩm bên trên. bạn có thể tham khảo chi tiết dưới cuối bài viết ( năng lượng được tính trên 100g)
STT | Tên thực phẩm | Năng lượng (kcal)/100g | Đạm (g) | Béo (g) | Bột (g) | Xơ (g) |
1 | Ngủ cốc | 379 | 13 | 7.0 | 68.0 | 10 |
2 | Lòng trắng trứng | 51 | 11 | 0.2 | 0.7 | 0 |
3 | Bột mì | 367 | 10 | 0 | 76,67 | 3,3 |
4 | Bột hạnh nhân | 593 | 21,19 | 52,55 | 19,61 | 11,5 |
Các bước:
-
-
-
- Chuẩn bị một âu lớn,sau đó đập trứng lấy lòng trắng cho vào âu (tầm 3 quả). Dùng phới đánh tan nhẹ,không đánh bông.
- Tiếp đến cho phần bột mì và bột hạnh nhân vào khuấy đều đến khi bột có độ mịn,cuối cùng cho phần ngũ cốc vào và trộn đều hỗn hợp..có thể thêm trái cây sấy hoặc nho khô vào để vị hơi chua chua ngọt ngọt..dùng màng bọc thực phẩm đậy lại để nghĩ tầm 20 phút.
- Sau 20 phút lấy hỗn hợp dàn đều ra khay nướng có lót giấy,hoặc dùng khuôn tạo hình tròn tuỳ thích..bật lò nướng ở nhiệt độ 150 độ C và nướng trong 10 phút đầu.sau đó hạ nhiệt xuống còn 130 độ C và nướng tiếp 15 phút..tuỳ lò có thể thời gian nướng tổng cọng 20 phút do nhiệt chênh lệch..bánh nhanh chín,ăn có vị ngọt nhẹ do ngũ cốc hơi ngọt.
-
-
Thông tin chi tiết dinh dưỡng các loại thực phẩm bạn có thể tham khảo.
Giá trị dinh dưỡng
|
Calo (kcal) 379 |
Lipid 7 g | |
Chất béo bão hoà 1,1 g | |
Chất béo không bão hòa đa 2,3 g | |
Axit béo không bão hòa đơn 2 g | |
Cholesterol 0 mg | |
Natri 6 mg | |
Kali 362 mg | |
Cacbohydrat 68 g | |
Chất xơ 10 g | |
Đường thực phẩm 1 g | |
Protein 13 g |
Vitamin A | 0 IU | Vitamin C | 0 mg |
Canxi | 52 mg | Sắt | 4,3 mg |
Vitamin D | 0 IU | Vitamin B6 | 0,1 mg |
Vitamin B12 | 0 µg | Magie | 138 mg |
Giá trị dinh dưỡng
|
Calo (kcal) 51 |
Lipid 0,2 g | |
Chất béo bão hoà 0 g | |
Chất béo không bão hòa đa 0 g | |
Axit béo không bão hòa đơn 0 g | |
Cholesterol 0 mg | |
Natri 166 mg | |
Kali 163 mg | |
Cacbohydrat 0,7 g | |
Chất xơ 0 g | |
Đường thực phẩm 0,7 g | |
Protein 11 g |
Vitamin A | 0 IU | Vitamin C | 0 mg |
Canxi | 7 mg | Sắt | 0,1 mg |
Vitamin D | 0 IU | Vitamin B6 | 0 mg |
Vitamin B12 | 0,1 µg | Magie | 11 mg |
Bột mì
Giá trị dinh dưỡng
|
Calo (kcal) 367 |
Lipid 0 g | |
Chất béo bão hoà 0 g | |
Chất béo không bão hòa đa 0 g | |
Axit béo không bão hòa đơn 0 g | |
Cholesterol 0 mg | |
Natri 0 mg | |
Kali 0 mg | |
Cacbohydrat 76,67 g | |
Chất xơ 3,3 g | |
Đường thực phẩm 0 g | |
Protein 10 g |
Vitamin A | 0 IU | Vitamin B2 | 0,34 mg |
Canxi | 0 mg | Sắt | 3.6 mg |
Vitamin D | 0 IU | Vitamin B3 | 5.333 mg |
Vitamin B12 | 0 µg | Magie | 0 mg |
Giá trị dinh dưỡng
|
Calo (kcal) 593 |
Lipid 52,55 g | Choline/total 52.1 mg |
Chất béo bão hoà 4,005 g | Folate, food 36 µg |
Chất béo không bão hòa đa 12.924 g | Folate, DFE 36 µg |
Axit béo không bão hòa đơn 33.172 g | Carotene, beta: 1 µg |
Kẽm/Zn 3,1 mg | Lutein + zeaxanthin 1 µg |
Natri/Na 170 mg | Vitamin E (alpha-tocopherol) 25.8 mg |
Kali/K 716 mg | |
Cacbohydrat 19,61 g | |
Chất xơ 11,5 g | |
Đường thực phẩm 4,45 g | |
Protein 21,19 g |
Đồng/Cu | 0,993 mg | Vitamin B3 | 3.641 mg |
Canxi/Ca | 280 mg | Sắt/Fe | 3.7 mg |
Vitamin B1 | 0,148 mg | Vitamin B6 | 0.128 mg |
Vitamin B2 | 0,959 mg | Magie/Mg | 272 mg |
Hàm lượng thành phần dinh dưỡng này mình tham khảo tại trang Bộ nông nghiệp hoa kỳ. Tại ở Bộ nông nghiệp việt nam mình không thấy chia sẻ nhiều.